Những câu mệnh lệnh phổ biến trong tiếng Đức

# Câu mệnh lệnh (Imperativ) là một phần rất quan trọng trong giao tiếp tiếng Đức. Dù bạn mới bắt đầu học, việc hiểu và sử dụng một số câu mệnh lệnh cơ bản sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả và tự nhiên hơn, đặc biệt khi cần đưa ra yêu cầu hay hướng dẫn nhanh chóng.

Học cách sử dụng câu mệnh lệnh ngắn gọn, tự nhiên trong đời sống hàng ngày

Hôm nay, chúng ta sẽ cùng học 12 câu mệnh lệnh phổ biến, kèm nghĩa tiếng Việt và ví dụ đơn giản. Đây đều là những mẫu câu cực kỳ thường gặp trong đời sống hằng ngày tại Đức.

Các câu mệnh lệnh thường dùng

Tiếng Đức Tiếng Việt Ghi chú ngữ pháp ngắn
Warte mal! Chờ chút! Động từ warten – dạng du
Sei leise! Trật tự! sein – dạng du (bất quy tắc)
Ruf mich an! Gọi cho tôi nhé! anrufen – tách động từ
Fang an! Bắt đầu thôi! anfangen – tách động từ
Mach weiter! Làm tiếp đi nào! weitermachen – tách động từ
Hör auf! Dừng lại! aufhören – tách động từ
Glaub mir! Hãy tin tôi! glauben + mir (ngôi dativ)
Geh weg! Đi đi! gehen – dạng du
Komm her! Lại đây! kommen + her
Mach das Licht an! Bật đèn lên! Tách anmachen + Akk
Mach das Licht aus! Tắt đèn đi! Tách ausmachen + Akk
Pass auf! Chú ý kìa! aufpassen – tách động từ

Mẫu hội thoại ngắn

Anna: Komm her! Ich muss dir etwas zeigen.

(Lại đây! Tôi phải cho bạn xem cái này.)

Linh: Moment, warte mal! Ich mach das Licht aus.

(Khoan đã, chờ chút! Tôi tắt đèn cái đã.)

Anna: Glaub mir! Das wird dich überraschen.

(Tin tôi đi! Cái này sẽ khiến bạn bất ngờ đấy.)

Linh: Okay, fang an!

(Được rồi, bắt đầu thôi!)

Ghi nhớ: cách tạo câu mệnh lệnh cho "du"

Đối với đa số động từ, câu mệnh lệnh với ngôi du được tạo bằng cách:

  • Dùng thân động từ (bỏ đuôi -en)

  • Không dùng đại từ “du”

  • Thêm dấu chấm than (!) để thể hiện cảm xúc rõ ràng hơn

Ví dụ:

  • gehen → Geh! (Đi!)

  • machen → Mach weiter! (Làm tiếp đi!)

Bài tập nhỏ

Hãy chọn đáp án đúng để hoàn thành câu mệnh lệnh sau đây:

  1. Bạn muốn bạn mình tắt đèn → "____ das Licht aus!"

    • A. Mach

    • B. Machst

    • C. Mache

  2. Bạn muốn ai đó giữ yên lặng → "____ leise!"

    • A. Seien

    • B. Sei

    • C. Bist

  3. Bạn muốn người khác gọi điện cho bạn → "____ mich an!"

    • A. Ruf

    • B. Ruft

    • C. Rufen

Gợi ý: Hãy xem lại bảng bên trên nếu bạn cần trợ giúp.

Nguyễn Cẩm Chi - © Báo TIN TỨC VIỆT ĐỨC

Bài viết liên quan