Giao tiếp tiếng Đức căn bản cho ngành Nails

# Bài học này cung cấp nền tảng vững chắc về từ vựng và mẫu câu giao tiếp trong ngành làm móng bằng tiếng Đức. Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp người học tự tin và thành thạo hơn khi giao tiếp trong môi trường chuyên nghiệp.

1 Giao Tiep Tieng Duc Can Ban Cho Nganh Nails

Từ vựng và mẫu câu giao tiếp thiết yếu

Bài học này cung cấp kiến thức tiếng Đức chuyên sâu về lĩnh vực làm móng (nails), đặc biệt dành cho người học tiếng Việt. Nội dung được trình bày chi tiết, dễ hiểu, tập trung vào các từ vựng và mẫu câu giao tiếp thực tế, nhằm hỗ trợ người học trong công việc hoặc khi sử dụng dịch vụ làm móng tại các quốc gia nói tiếng Đức.

I. Từ vựng phổ biến (Häufige Vokabeln)

Phần này giới thiệu các từ vựng cơ bản liên quan đến móng và các loại móng phổ biến.

  • Der Nagel: móng

  • Der Fingernagel: móng tay

  • Der Fußnagel: móng chân

  • Der Acrylnagel: móng bằng bột Acrylic

  • Der Gelnagel: móng bằng Gel

Lưu ý ngữ pháp: Trong tiếng Đức, danh từ luôn được viết hoa chữ cái đầu tiên và đi kèm với mạo từ xác định giới tính (Der - giống đực, Die - giống cái, Das - giống trung). Việc ghi nhớ mạo từ đi kèm là rất quan trọng để đảm bảo tính chính xác về ngữ pháp.

II. Các dụng cụ (Die Werkzeuge)

Các dụng cụ chuyên dụng trong ngành làm móng được liệt kê với từ vựng tiếng Đức tương ứng.

  • Der Nagellackentferner: nước tẩy sơn móng

  • Der Nagelknipser: kìm bấm móng

  • Der Pinsel: cọ vẽ móng

  • Die Nagelfeile: cái dũa móng

  • Die Nagelschere: kéo cắt móng

  • Die Nagelzange: kìm cắt móng

III. Các thao tác (Die Arbeitsabläufe)

Phần này mô tả các thao tác và quy trình làm móng bằng tiếng Đức.

  • Die Fußpflege: chăm sóc bàn chân

  • Die Nagelpflege: chăm sóc móng

  • Nägel schneiden: cắt móng

  • Nägel kürzen: làm ngắn móng

  • Nägel feilen: dũa móng

  • Nägel polieren: đánh bóng móng

  • Nägel verlängern: nối móng

  • Nägel verschönern: làm đẹp móng

  • Nägel malen: vẽ móng (sơn móng)

  • Nagellack entfernen: tẩy màu móng

IV. Các dạng móng (Die Nagelformen)

Các thuật ngữ tiếng Đức để mô tả các hình dạng móng khác nhau.

  • Die Spitzform: form nhọn

  • Die Rundform: form tròn

  • Die Eckigform: form vuông

  • Die Geradeform: form thẳng

  • Die Ovalform: form bầu dục

  • Die Abgerundetform: form vuông nhưng hơi tròn ở cạnh

V. Màu sắc (Die Farben)

Từ vựng về các màu sắc phổ biến được sử dụng trong ngành làm móng.

  • Die Farbe-n: màu sắc (số nhiều)

  • Das Glitzer: màu nhũ

  • Das Matsch: màu bùn (màu đục, trầm)

  • Das Grün: màu xanh lá cây

  • Das Türkis: màu xanh da trời (ngọc lam)

  • Das Weiß: màu trắng

  • Das Schwarz: màu đen

  • Das Blau: màu xanh dương

  • Das Nude/ Das Matt: màu da/ màu lì

  • Die Dunkelfarbe: màu đậm

  • Das Rot: màu đỏ

  • Das Pink: màu hồng đậm

  • Das Rosa: màu hồng nhạt

  • Die Lila: màu tím

VI. Từ vựng khác (Andere Vokabeln)

Các từ vựng bổ sung quan trọng trong bối cảnh giao tiếp tại tiệm làm móng.

  • Termin: Lịch hẹn

  • Preis: Giá cả

  • Qualität: Chất lượng

  • Hygiene: Vệ sinh

  • Kundin: Khách hàng nữ

  • Kunde: Khách hàng nam

  • Zufriedenheit: Sự hài lòng

  • Beratung: Tư vấn

VII. Giao tiếp trong tiệm Nails (Kommunikation im Nagelstudio)

Phần này cung cấp các mẫu câu giao tiếp cụ thể, phân loại dành cho thợ làm móng và khách hàng.

A. Dành cho thợ (Für den Nageltechniker)

Các câu hỏi và yêu cầu phổ biến của thợ làm móng dành cho khách hàng.

  1. Möchten Sie eine Maniküre? (Ngài có muốn cắt da và làm sạch móng không?)

  2. Bitte waschen Sie die Hände ohne Seife! (Ngài hãy rửa tay không có xà phòng!)

  3. Bitte geben Sie mir Ihre Hand! (Ngài hãy đưa tay cho tôi!)

  4. Möchten Sie die Nägel kürzen? (Ngài có muốn cắt ngắn móng tay không?)

  5. Möchten Sie die Nägel verlängern? (Ngài có muốn nối dài móng tay không?)

  6. Bitte legen Sie Ihre Hand unter die Lampe! (Ngài hãy đặt tay vào đèn!)

  7. Welche Form möchten Sie? (Ngài muốn Form (hình dạng) thế nào?)

  8. Möchten Sie auch die Nägel lackiert bekommen? (Ngài có muốn sơn móng tay không?)

  9. Welche Farben soll es sein? (Ngài muốn dùng màu sơn nào ạ?)

  10. Wir haben neue Farben bekommen. (Chúng tôi vừa nhập màu mới.)

B. Dành cho khách hàng (Für den Kunden)

Các yêu cầu và câu hỏi phổ biến của khách hàng dành cho thợ làm móng.

  1. Feilen Sie bitte die Nägel eckig rund! (Hãy dũa móng vuông tròn!)

  2. Feilen Sie bitte die Nägel oval! (Hãy dũa móng oval!)

  3. Feilen Sie bitte die Nägel spitz! (Hãy dũa móng nhọn!)

  4. Ich möchte eine Pediküre! (Tôi muốn cắt móng chân và làm sạch!)

  5. Ich möchte Nägel gemalt werden! (Tôi muốn vẽ móng.)

  6. Bitte legen Sie Ihre Hand unter die Lampe! (Ngài hãy đặt tay vào đèn!)

  7. Welche Form möchten Sie? (Ngài muốn Form (hình dạng) thế nào?)

  8. Ich möchte nur polieren, ohne Nagellack. (Tôi chỉ muốn đánh bóng, không dùng sơn móng tay.)

  9. Ich möchte die Nägel mit Acryl (oder Gel) machen lassen! (Tôi muốn làm móng bột (hoặc Gel).)

  10. Ich möchte die Nägel nachfüllen lassen. (Tôi muốn đắp lại móng tay.)

VIII. Hội thoại mẫu (Musterdialog)

Đoạn hội thoại sau minh họa cách ứng dụng các từ vựng và mẫu câu vào tình huống thực tế tại tiệm làm móng.

Nageltechnikerin: "Guten Tag! Herzlich willkommen! Möchten Sie eine Maniküre oder Pediküre?" (Chào buổi sáng/trưa/chiều! Rất hân hạnh chào đón! Quý khách muốn làm móng tay hay móng chân ạ?)

Kundin: "Guten Tag! Ich möchte eine Maniküre, bitte." (Chào buổi sáng/trưa/chiều! Tôi muốn làm móng tay.)

Nageltechnikerin: "Alles klar. Bitte geben Sie mir Ihre Hand. Möchten Sie die Nägel kürzen lassen?" (Vâng được ạ. Mời quý khách đưa tay. Quý khách có muốn cắt ngắn móng không?)

Kundin: "Ja, bitte kürzen Sie sie ein bisschen. Und ich möchte die Nägel oval feilen lassen." (Vâng, làm ơn cắt ngắn một chút. Và tôi muốn dũa móng oval.)

Nageltechnikerin: "Sehr gut. Welche Form möchten Sie genau? Oval oder doch eher eckig rund?" (Rất tốt. Quý khách muốn hình dạng nào chính xác? Oval hay vuông tròn?)

Kundin: "Oval ist gut. Möchten Sie die Nägel auch lackiert bekommen?" (Oval là được ạ. Quý khách có muốn sơn móng tay không?)

Nageltechnikerin: "Ja, natürlich! Welche Farbe soll es sein? Wir haben neue Farben bekommen, zum Beispiel dieses schöne Rot oder ein helles Pink." (Vâng, tất nhiên rồi! Quý khách muốn màu nào ạ? Chúng tôi vừa nhập màu mới, ví dụ như màu đỏ đẹp này hoặc một màu hồng nhạt.)

Kundin: "Hmm, ich nehme das helle Pink, bitte. Und ich möchte die Nägel mit Gel machen lassen." (Hmm, tôi chọn màu hồng nhạt. Và tôi muốn làm móng gel.)

Nageltechnikerin: "Kein Problem! Bitte legen Sie Ihre Hand unter die Lampe." (Không vấn đề gì! Mời quý khách đặt tay vào đèn.)

IX. Bài tập (Übung)

Để củng cố kiến thức, học viên hãy hoàn thành bài tập điền từ sau.

Bài tập 1: Điền từ còn thiếu vào chỗ trống (Ergänzen Sie die fehlenden Wörter)

Sử dụng các từ vựng đã học để điền vào chỗ trống sao cho phù hợp với ngữ cảnh.

  1. Ich möchte meine _________ schneiden lassen. (móng chân)

  2. Bitte benutzen Sie den _________ für meine Nägel. (cái dũa móng)

  3. Ich möchte meine Nägel _________ lassen, nicht lackieren. (đánh bóng)

  4. Wir haben eine große Auswahl an _________ für Ihre Nägel. (màu sắc)

  5. Der Kunde ist sehr zufrieden mit der _________ der Arbeit. (chất lượng)

  6. Kann ich einen _________ für nächste Woche vereinbaren? (lịch hẹn)

  7. Die Kundin möchte die Nägel _________ mit Acryl. (nối dài)

  8. Bitte legen Sie Ihre Hand unter die _________. (đèn)

  9. Ich möchte eine _________ haben, nicht nur die Nägel lackieren. (chăm sóc móng tay toàn diện)

  10. Welchen _________ hat diese Maniküre? (giá cả)

Đáp án (Lösung): (Người học nên tự làm trước khi kiểm tra đáp án)

  1. Fußnägel

  2. Nagelfeile

  3. polieren

  4. Farben

  5. Qualität

  6. Termin

  7. verlängern

  8. Lampe

  9. Maniküre

  10. Preis

Đặng Thùy Linh - © Báo TIN TỨC VIỆT ĐỨC

Bài viết liên quan