Một số mẫu câu tiếng Đức thông dụng khi hỏi thuê xe hoặc lúc đi Taxi Bạn nên biết.

 

Tiếng Đức giao tiếp khi cần thuê xe và đi Taxi - 0

tieng duc khi di taxi

Mẫu câu tiếng Đức thông dụng khi hỏi thuê xe

  1. Wo ist die AutovermietungỞ đây có chỗ nào cho thuê ô tô không?
  2. Ich würde gern einen Kleinwagen/ein großes Auto/einen Lieferwagen mieten. Tôi muốn thuê một chiếc xe nhỏ/xe lớn/xe tải.
  3. ... für einen Tag/eine Woche. ... trong một ngày/một tuần.
  4. Ich möchte VollkaskoversicherungTôi muốn bảo hiểm toàn diện.
  5. Ich brauche keine Versicherung. Tôi không cần bảo hiểm.
  6. Sollte ich das Auto mit vollem Tank zurückbringenTôi có phải đổ đầy bình xăng khi trả xe không?
  7. Wo ist die die nächste Tankstelle? Gần đây có trạm xăng nào không?
  8. Ich würde gern einen zweiten Fahrer hinzufügen. Tôi muốn có tài xế thứ hai.
  9. Was ist die Geschwindigkeitsbegrenzung in der Stadt/auf der Autobahn? Giới hạn tốc độ trong thành phố/trên đường cao tốc là bao nhiêu?
  10. Der Tank ist nicht voll. Bình xăng chưa được đổ đầy.
  11. Der Motor macht komische GeräuscheĐộng cơ có tiếng kêu lạ.
  12. Das Auto ist kaputt. Xe bị hỏng.

Nguồn: HOCTIENGDUC.DE/ BABLA.




 

Báo TINTUCVIETDUC-Trang tiếng Việt nhiều người xem nhất tại Đức

- Báo điện tử tại Đức từ năm 1995 -

TIN NHANH | THỰC TẾ | TỪ NƯỚC ĐỨC