Khi du lịch tại một nước xa lạ, chắc chắn bạn sẽ gặp rất nhiều trở ngại trong việc tìm đường cũng như xác định phương hướng.

Cho dù có giữ trong tay một tấm bản đồ đầy đủ nhất đi trong nữa, bạn vẫn sẽ không thể tránh khỏi tình huống phải hỏi đường người bản xứ.

Những mẫu câu giao tiếp cần thiết trong tiếng Đức để bạn không bị lạc đường - 0

Vậy tại sao không học bài học tiếng Đức này để trang bị luôn cho mình từ bây giờ cách hỏi và chỉ đường trong tiếng Tiếng Đức để chuẩn bị cho chuyến hành trình của mình nhỉ?

1.Tôi bị lạc đường. (Không biết mình đang ở đâu)

Ich habe mich verirrt.

2. Bạn có thể chỉ nó trên bản đồ cho tôi được không?(Hỏi về một địa điểm cụ thể trên bản đồ)

Können Sie mir zeigen, wo das auf der Karte ist?

3. Cho hỏi ___ ở đâu?/ Cho hỏi quanh đây có ___ nào không?(Hỏi địa điểm của một nơi cụ thể)

Wo kann ich ___ finden?

3. … nhà vệ sinh? (Nơi cụ thể)

… ein Badezimmer?

4. … ngân hàng/nơi đổi tiền? (Nơi cụ thể)…

eine Bank/Wechselstube?

5 .. khách sạn? (Nơi cụ thể)

… ein Hotel?

 

6… trạm xăng? (Nơi cụ thể)

… eine Tankstelle?

7… bệnh viện? (Nơi cụ thể)

… ein Krankenhaus?

8… nhà thuốc? (Nơi cụ thể)

… eine Apotheke?

9… trung tâm thương mại/trung tâm mua sắm? (Nơi cụ thể)

… ein Kaufhaus?

10… siêu thị? (Nơi cụ thể)

… ein Supermarkt?

11… bến xe buýt? (Nơi cụ thể)

… eine Bushaltestelle?

12… bến tàu điện ngầm? (Nơi cụ thể)

… eine Bahnstation?

.13.. văn phòng thông tin du lịch? (Nơi cụ thể)

… die Touristeninformation?

14… cây rút tiền/máy ATM? (Nơi cụ thể)

… einen Geldautomaten?

 

15. Làm ơn cho hỏi đường đến ___ đi như thế nào? (Hỏi đường đi đến một nơi cụ thể)

Wie komme ich zum/zur ___?

15. … khu trung tâm? (Nơi cụ thể)

… die Stadtmitte?

16.. ga tàu/nhà ga? (Nơi cụ thể)

… der Bahnhof?

17… sân bay? (Nơi cụ thể)

… der Flughafen?

18… đồn công an? (Nơi cụ thể)

… die Polizeiwache?

19…. đại sứ quán [tên nước]? (Đại sứ quán của một nước nào đó)

… die Botschaft von [Land]?

 

20. Bạn có thể giới thiệu cho tôi ___ nào đáng đến/thú vị/nên ghé thăm không? (Nhờ đối phương gợi ý một chỗ nào đó)

Können Sie eine gute/ein gutes ___ empfehlen?

21. … quán bar? (Nơi cụ thể)

Bars?

22. … quán cafe? (Nơi cụ thể)

Cafés?

23… nhà hàng? (Nơi cụ thể)

Restaurants?

24. … hộp đêm/club? (Nơi cụ thể)

Diskotheken?

25… khách sạn? (Nơi cụ thể)

Hotels?

26… địa danh du lịch? (Nơi cụ thể)

Touristenattraktionen?

27… di tích lịch sử? (Nơi cụ thể)

…..historische Sehenswürdigkeiten?

28…. bảo tàng? (Nơi cụ thể)

Museums?

 

Đi lại – Chỉ đường

1. Rẽ trái. Nach links.

3. Nach rechts.Rẽ phải.

 

 

Chỉ đường

4. Đi thẳng. Geradeaus gehen.

5. Quay lại. Geh zurück.

6. Dừng (lại). Anhalten.

7. Đi về phía ___.

Gehe zum/zur ___.

8.Đi quá/qua ___.

Geh an ___ vorbei.

9. Để ý thấy/Chú ý tìm ___.

Halte Ausschau nach der/dem ___.

10. xuống dốc/dưới dốc bergab

11. lên dốc/trên dốc bergauf

12. ngã ba/ngã tư Kreuzung

 

13. Đèn giao thông/đèn xanh đèn đỏ (Điểm làm mốc khi chỉ đường)

Ampel

14.công viên (Điểm làm mốc khi chỉ đường)

Park

Đi lại – Xe buýt/Tàu hỏa

1. Tôi có thể mua vé xe buýt/vé tàu ở đâu? (Hỏi chỗ bán vé)

Wo kann ich ein Busticket/Zugticket kaufen?

2. Làm ơn cho tôi một ___ tới _[điểm đến]_.(Mua vé đi đến một địa điểm nào đó)

I würde gern ein ___ nach _[Ort]_ kaufen, bitte,

3. … vé một chiều…(Vé chỉ có chiều đi, không có chiều về)

… Einzelfahrschein …

4…. vé khứ hồi…(Vé hai chiều đi và về)

… Rückfahrkarte …

5…. vé hạng nhất/hạng nhì…(Một hạng vé nào đó)

… Fahrkarte für dich erste Klasse/zweite Klasse …

7… vé ngày…(Vé có giá trị sử dụng trong vòng một ngày)

… Tageskarte …

8… vé tuần…(Vé có giá trị sử dụng trong vòng một tuần)

… Wochenkarte …

9… vé tháng…(Vé có giá trị sử dụng trong vòng một tháng)

… Monatskarte …

10. Cho hỏi vé đi _[địa điểm]_ giá bao nhiêu? (Hỏi về giá vé đi đến một địa điểm cụ thể)

Wie viel kostet eine Fahrkarte nach __[Ort]__?

11. Tôi muốn đặt chỗ ngồi (cạnh cửa sổ). (Đặt một chỗ ngồi cụ thể)

Ich würde gern einen Platz (am Fenster) reservieren.

12. Xe buýt/Tàu này có dừng ở _[địa điểm]_ không? (Hỏi xem tàu hoặc xe buýt có dừng ở một địa điểm cụ thể không)

Hält der Bus/Zug in __[Ort]__?

13. Đi đến _[địa điểm]_ mất bao lâu? (Hỏi về thời gian đi tàu/xe buýt)

Wie lange dauert es bis nach __[Ort]__?

14. Khi nào thì xe buýt/tàu đi _[địa điểm]_ chạy? (Hỏi khi nào xe buýt/tàu nào đó rời bến)

Wann fährt der Bus/Zug nach __[Ort]__ ab?

14. Chỗ này có ai ngồi chưa? (Hỏi xem ghế ngồi còn trống hay đã có người ngồi)

Ist dieser Platz besetzt?

15. Đó là ghế của tôi (Nói rằng ghế này mình đang ngồi hoặc là ghế mình đã đặt)

Das ist mein Platz.

 

Đi lại – Biển báo

1. mở cửa (Cửa hàng mở cửa)

geöffnet

2. đóng cửa (Cửa hàng đóng cửa)

geschlossen

3. lối vào (Biển chỉ lối đi vào)

Eingang

4. lối ra (Biển chỉ lối ra)

Ausgang

5. đẩy (vào)

Drücken

6. kéo (ra)

Ziehen

7. nam (Biển nhà vệ sinh nam)

Männer

8. nữ (Biển nhà vệ sinh nữ)

Damen

9. có người/hết phòng/hết chỗ

Besetzt

6. Khách sạn hết phòng/Nhà vệ sinh có người đang sử dụng

trống/còn phòng/còn chỗ (Khách sạn còn phòng/Nhà vệ sinh đang trống)

Frei

Đi lại – Taxi

1.Bạn có biết số hãng taxi nào không? (Hỏi số điện thoại của một hãng taxi)

Wissen Sie die Telefonnummer, um ein Taxi zu bestellen?

2. Cho tôi đến _[địa điểm]_(Nói cho tài xế biết mình cần đi đâu)

Ich muss zum/zur __[Ort]__.

3. Đi đến _[địa điểm]_ mất bao nhiêu tiền? ( Hỏi giá cước taxi phải trả để đến một địa điểm nào đó)

Wie viel kostet es nach/zum/zur __[Ort]__?

4. Làm ơn chờ tôi ở đây một chút được không? (Bảo tài xế taxi chờ mình đi làm một việc gì đó)

Können Sie hier einen Moment warten?

5. Đuổi theo xe kia! (Nói khi bạn là mật vụ đang truy đuổi ai đó)

Folgen Sie dem Auto!

 

Đi lại – Thuê xe

1. Ở đây có chỗ nào cho thuê ô tô không? (Hỏi chỗ có dịch vụ thuê xe)

Wo ist die Autovermietung?

2.Tôi muốn thuê một chiếc xe nhỏ/xe lớn/xe tải (Nói cụ thể mình muốn thuê loại xe nào)

Ich würde gern einen Kleinwagen/ein großes Auto/einen Lieferwagen mieten.

3… trong một ngày/một tuần.(Nói cụ thể mình muốn thuê xe trong bao lâu)

… für einen Tag/eine Woche.

4.Tôi muốn bảo hiểm toàn diện.(Mua mức bảo hiểm cho mọi trường hợp)

Ich möchte Vollkaskoversicherung.

5. Tôi không cần bảo hiểm. (Không mua bảo hiểm)

Ich brauche keine Versicherung.

6. Tôi có phải đổ đầy bình xăng khi trả xe không?

Sollte ich das Auto mit vollem Tank zurückbringen? (Hỏi xem có cần đổ đầy bình xăng cho xe trước khi hoàn trả)

7. Gần đây có trạm xăng nào không? (Hỏi vị trí trạm xăng gần nhất)

Wo ist die die nächste Tankstelle?

8. Tôi muốn có tài xế thứ hai.(Yêu cầu có tài xế thứ hai trong thỏa thuận thuê xe)

Ich würde gern einen zweiten Fahrer hinzufügen.

9. Giới hạn tốc độ trong thành phố/trên đường cao tốc là bao nhiêu? (Hỏi về giới hạn tốc độ lái xe)

Was ist die Geschwindigkeitsbegrenzung in der Stadt/auf der Autobahn?

10. Bình xăng chưa được đổ đầy. (Phàn nàn vì nhận được xe không đầy xăng)

Der Tank ist nicht voll.

11. Động cơ có tiếng kêu lạ. (Phàn nàn về vấn đề với động cơ xe)

Der Motor macht komische Geräusche.

12. Xe bị hỏng (Phàn nàn vì xe bị hỏng)

Das Auto ist kaputt.

 

Nguồn: Học tiếng Đức

 




 

Báo TINTUCVIETDUC-Trang tiếng Việt nhiều người xem nhất tại Đức

- Báo điện tử tại Đức từ năm 1995 -

TIN NHANH | THỰC TẾ | TỪ NƯỚC ĐỨC