Tiếng Đức có nhiều cụm từ và thành ngữ kép giúp diễn đạt ý nghĩa một cách sinh động và chính xác. Bài viết này sẽ giới thiệu 20 cụm từ thông dụng, giúp độc giả Việt Nam hiểu rõ hơn về cách người Đức giao tiếp hàng ngày.

Tầm quan trọng của cụm từ trong tiếng Đức
Tiếng Đức, với cấu trúc ngữ pháp phong phú và hệ thống từ vựng đa dạng, luôn là một ngôn ngữ hấp dẫn đối với người học. Để giao tiếp hiệu quả và tự nhiên như người bản xứ, việc nắm vững các cụm từ và thành ngữ là vô cùng quan trọng. Chúng không chỉ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác mà còn thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về văn hóa bản địa.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu 20 cụm từ tiếng Đức thông dụng, thường xuất hiện trong các cuộc đối thoại hàng ngày, cùng với giải thích ý nghĩa và ví dụ minh họa. Những cụm từ này được chọn lọc kỹ càng, bao gồm các thành ngữ kép và cách diễn đạt phổ biến, giúp bạn dễ dàng áp dụng vào thực tế.
20 cụm từ tiếng Đức bạn nên biết
- 1. klar und deutlich: rõ ràng, rành mạch.
Sag es bitte klar und deutlich, damit ich dich richtig verstehe. (Làm ơn nói rõ ràng để tôi hiểu đúng.) - 2. klipp und klar: rành rành, không thể hiểu sai.
Ich habe dir das klipp und klar gesagt. (Tôi đã nói rất rành rành rồi.) - 3. fix und fertig: kiệt sức, mệt rã rời.
Nach der Arbeit bin ich fix und fertig. (Sau khi làm việc xong tôi mệt rã rời.) - 4. hin und weg sein: thích mê, choáng ngợp.
Ich bin total hin und weg! (Tôi thích mê luôn!) - 5. hoch und heilig versprechen: hứa chắc nịch, thề thốt.
Ich verspreche es dir hoch und heilig. (Tôi thề chắc chắn với bạn.) - 6. früher oder später: sớm hay muộn.
Früher oder später klappt es. (Sớm hay muộn gì cũng thành công.) - 7. kurz und bündig: ngắn gọn, súc tích.
Erklär es kurz und bündig. (Giải thích ngắn gọn thôi.) - 8. kurz und schmerzlos: nhanh – gọn – lẹ, dứt khoát.
Ich sag’s kurz und schmerzlos: Es fällt aus. (Tôi nói nhanh nhé: buổi này hủy.) - 9. offen und ehrlich: chân thành, thẳng thắn.
Danke für deine offene und ehrliche Meinung. (Cảm ơn vì ý kiến chân thành của bạn.) - 10. tief und fest schlafen: ngủ say như chết.
Er hat tief und fest geschlafen. (Anh ấy ngủ say như chết.) - 11. ganz und gar: hoàn toàn, tuyệt đối.
Ich bin ganz und gar dagegen. (Tôi hoàn toàn phản đối điều đó.) - 12. voll und ganz: hoàn toàn, tuyệt đối.
Ich stimme voll und ganz zu. (Tôi hoàn toàn đồng ý.) - 13. still und heimlich: lén lút, âm thầm.
Sie haben still und heimlich geheiratet. (Họ cưới nhau lén lút.) - 14. steif und fest behaupten: khăng khăng, kiên quyết khẳng định.
Er behauptet steif und fest, recht zu haben. (Anh ta khăng khăng mình đúng.) - 15. durch und durch: hoàn toàn (thường dùng cho tính cách, con người).
Sie ist durch und durch optimistisch. (Cô ấy hoàn toàn lạc quan.) - 16. kreuz und quer: lung tung, hỗn độn.
Die Kleidung lag kreuz und quer im Zimmer. (Quần áo nằm vương vãi khắp phòng.) - 17. weit und breit: tuyệt nhiên không (ai/gì) / khắp nơi.
Weit und breit war niemand zu sehen. (Khắp nơi chẳng thấy ai.) - 18. wohl oder übel: đành phải, bất đắc dĩ.
Wir müssen es wohl oder übel tun. (Đành phải làm thôi.) - 19. lang und breit: dài dòng, chi tiết.
Er hat es lang und breit erklärt. (Anh ta giải thích dài dòng.) - 20. aus und vorbei: kết thúc hoàn toàn, chấm dứt.
Es ist aus und vorbei. (Mọi chuyện chấm dứt.)
Áp dụng và luyện tập
Việc ghi nhớ và sử dụng thành thạo những cụm từ này không chỉ giúp bạn nói tiếng Đức trôi chảy hơn mà còn thể hiện sự tinh tế trong cách diễn đạt. Chúng là chìa khóa để bạn giao tiếp tự nhiên và gần gũi hơn với người bản xứ. Hãy luyện tập thường xuyên để các cụm từ này trở thành một phần tự nhiên trong vốn từ vựng của bạn. Chúc bạn thành công trên hành trình khám phá ngôn ngữ và văn hóa Đức!
Nguyễn Thanh Bình ©Báo TIN TỨC VIỆT ĐỨC
Tin bài mới đăng
TIN TỨC: THỜI SỰ NƯỚC ĐỨC
-
Đức phát cảnh báo về tình trạng lạm dụng visa lao động – Người Việt cần thận trọng
08/12/2025
-
Âm mưu tấn công chợ Giáng sinh ở Đức bị triệt phá, bắt giữ 5 nghi phạm
13/12/2025
-
Cảnh báo lừa đảo “cuộc gọi im lặng” Silent Calls: chiêu trò mới nhắm vào dữ liệu cá nhân
02/12/2025
-
Nam thanh niên bị xem xét thu hồi quốc tịch Đức chỉ sau một ngày nhập tịch vì ca ngợi Hamas
20/11/2025
