Tiếng Đức trong sách giáo trình và trong giao tiếp hàng ngày có nhiều khác biệt, đặc biệt qua các cách diễn đạt thông tục. Bài viết này sẽ giới thiệu những cụm từ phổ biến giúp người học tiếng Đức giao tiếp tự nhiên và hiểu người bản xứ hơn.

Sự khác biệt giữa tiếng Đức trong sách và trong đời sống hằng ngày

Khám phá sự khác biệt giữa tiếng Đức sách vở và tiếng Đức đời thường

Tiếng Đức, giống như nhiều ngôn ngữ khác, có hai sắc thái chính: ngôn ngữ chuẩn mực được dạy trong sách vở và ngôn ngữ đời thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Việc nắm bắt các thành ngữ và cách diễn đạt thông tục là chìa khóa để hiểu sâu hơn văn hóa và giao tiếp tự nhiên với người bản xứ.

Dù sách giáo trình cung cấp nền tảng ngữ pháp và từ vựng vững chắc, tiếng Đức trong đời sống lại phong phú và đa dạng hơn với những cụm từ không phải lúc nào cũng có thể dịch theo nghĩa đen. Điều này đặc biệt đúng với các thành ngữ, từ lóng hay những cách nói ngắn gọn mà người Đức hay dùng.

Những cách diễn đạt tiếng Đức thông dụng trong đời sống hàng ngày

  • pro Nase ≈ pro Person (mỗi người)
    Ví dụ: Es gibt nur zwei Tickets, also eins pro Nase. (Chỉ có hai vé thôi, mỗi người một vé.)

  • etwas / nichts blicken ≈ etwas / nichts verstehen (hiểu / không hiểu gì)
    Ví dụ: Bei der Erklärung hab ich gar nichts geblickt. (Lúc giải thích đó tôi chẳng hiểu gì cả.)

  • stehen auf + Akk. ≈ etwas / jdn. sehr mögen (rất thích)
    Ví dụ: Sie steht total auf italienisches Essen. (Cô ấy rất thích đồ ăn Ý.)

  • etwas bringen ≈ sinnvoll sein / Erfolg haben (có ích / thành công)
    nichts bringen ≈ sinnlos sein / keinen Erfolg haben (vô ích / không thành công)
    Ví dụ: Diskutieren bringt hier nichts mehr. (Tranh luận thêm ở đây cũng chẳng có ích gì.)

  • etwas verschwitzen ≈ etwas vergessen (quên mất)
    Ví dụ: Sorry, den Termin hab ich komplett verschwitzt. (Xin lỗi, tôi quên béng mất cuộc hẹn.)

  • jdn. verarschen ≈ jdn. für einen Idioten halten / sich einen Spaß mit jdm. erlauben (trêu / lừa cho vui)
    Ví dụ: Willst du mich verarschen oder meinst du das ernst? (Bạn đang trêu tôi hay nói thật vậy?)

  • jdm. etwas abnehmen ≈ jdm. etwas glauben (tin ai đó)
    Ví dụ: Die Geschichte nehm ich dir nicht ab. (Câu chuyện đó tôi không tin.)

  • jdn. gernhaben können ≈ jemanden in Ruhe lassen (để yên cho người khác)
    Ví dụ: Kannst du mich jetzt bitte gernhaben? (Làm ơn để tôi yên được không?)

  • etwas verbocken ≈ etwas falsch machen (làm hỏng việc)
    Ví dụ: Ich hab das total verbockt, tut tôi lỗi. (Tôi làm hỏng hết rồi, xin lỗi.)

  • losschießen ≈ anfangen zu sprechen / zu erzählen (bắt đầu nói / kể)
    Ví dụ: Kaum hatte tôi hỏi, hat er sofort losgeschossen. (Vừa tôi hỏi xong là anh ấy bắt đầu nói luôn.)

Tầm quan trọng của việc học tiếng Đức giao tiếp

Việc làm quen với các cụm từ này không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn người bản xứ mà còn làm cho khả năng giao tiếp của bạn trở nên tự nhiên và trôi chảy hơn. Nó mở ra cánh cửa đến với những cuộc trò chuyện chân thực và đời thường, giúp bạn hòa nhập tốt hơn vào môi trường Đức.

Để thành thạo tiếng Đức không chỉ cần ngữ pháp và từ vựng chuẩn mà còn cần sự nhạy bén với những sắc thái ngôn ngữ hàng ngày. Việc chủ động tìm hiểu và luyện tập các cụm từ thông tục sẽ nâng cao đáng kể trình độ tiếng Đức của bạn.

Thành Lộc ©Báo TIN TỨC VIỆT ĐỨC

 

 




Báo TINTUCVIETDUC-Trang tiếng Việt nhiều người xem nhất tại Đức

- Báo điện tử tại Đức từ năm 1995 -

TIN NHANH | THỰC TẾ | TỪ NƯỚC ĐỨC


2025