Bạn muốn giao tiếp tự nhiên như người bản xứ? Cùng khám phá 20 câu nói cửa miệng tiếng Đức mà bạn sẽ nghe thấy hàng ngày khi sống và làm việc tại Đức.

Để giao tiếp tự nhiên và hòa nhập tốt hơn với văn hóa Đức, việc nắm vững những câu nói cửa miệng hàng ngày là điều cần thiết. Các thành ngữ này không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách người Đức suy nghĩ và biểu đạt, mà còn làm cho cuộc trò chuyện của bạn trở nên sinh động và gần gũi hơn.
Những câu nói thể hiện thái độ và cảm xúc
- Wir kriegen das schon hin: Chúng ta sẽ làm được thôi. Đây là một câu nói thể hiện sự lạc quan, tin tưởng rằng mọi việc rồi sẽ được giải quyết ổn thỏa.
- Es ist, wie es ist: Đời là vậy thôi. Dùng để chấp nhận một tình huống không thể thay đổi, thể hiện sự thực tế.
- Passt schon: Ổn rồi, không sao đâu. Một cách nói ngắn gọn và thân mật để cho qua một vấn đề nhỏ hoặc chấp nhận lời xin lỗi.
- Ich hab keinen Nerv dafür: Tôi không còn tâm trí cho việc đó. Thể hiện sự căng thẳng hoặc không còn đủ kiên nhẫn để đối phó với điều gì.
- Ich bin fix und fertig: Tôi mệt rã rời luôn rồi. Diễn tả trạng thái kiệt sức hoàn toàn về cả thể chất lẫn tinh thần.
- Das war’s dann wohl: Thế là xong rồi. Dùng khi kết thúc một việc gì đó, thường với một chút tiếc nuối hoặc thất vọng.
- Lass gut sein: Thôi bỏ qua đi. Một cách để kết thúc cuộc tranh luận hoặc bỏ qua một lỗi lầm nhỏ để tránh làm căng thẳng thêm.
- Ich hab’s satt: Tôi chán ngấy rồi. Bày tỏ sự bực bội và không thể chịu đựng được nữa với một tình huống lặp đi lặp lại.
- Na, was soll’s: Thôi kệ đi. Thể hiện sự chấp nhận một điều gì đó không như ý muốn vì dù sao cũng không thay đổi được.
- Das nervt total: Thật bực mình quá. Một câu cảm thán phổ biến khi gặp phải chuyện phiền phức, khó chịu.
Các cách diễn đạt trong giao tiếp thông thường
- Geht klar: Được thôi / Ok nhé. Một cách nói thân mật và nhanh gọn để đồng ý làm gì đó.
- Mach keinen Stress: Đừng căng thẳng quá. Lời khuyên ai đó nên bình tĩnh lại và không nên quá lo lắng.
- Ich bin dabei: Tôi tham gia nhé. Dùng để xác nhận một cách nhiệt tình rằng bạn sẽ tham gia một hoạt động nào đó.
- Mal sehen: Để xem đã. Thể hiện sự không chắc chắn hoặc cần thêm thời gian để cân nhắc, quyết định.
- Na toll: Hay thật đấy! Thường được dùng với ý mỉa mai khi có chuyện không vui hoặc không mong muốn xảy ra.
- Das ist doch nicht dein Ernst!: Không thể nào cậu nói nghiêm túc thật chứ! Bày tỏ sự ngạc nhiên tột độ, không tin vào điều mình vừa nghe.
- Ich hab keine Lust drauf: Tôi không muốn làm đâu. Một cách thẳng thắn để từ chối làm một việc gì đó mà bạn không có hứng thú.
- Komm schon!: Thôi nào! / Cố lên đi! Dùng để thúc giục, khuyến khích hoặc động viên người khác.
- Ich drück dir die Daumen: Tôi chúc cậu may mắn. Đây là cách nói tương đương với hành động bắt chéo ngón tay, một cử chỉ để cầu may cho ai đó.
- Das bringt nichts: Làm vậy cũng chẳng ích gì. Dùng khi cho rằng một hành động hay nỗ lực nào đó là vô ích và sẽ không mang lại kết quả.
Việc sử dụng thành thạo những câu nói này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp với người Đức. Hãy lắng nghe và thực hành thường xuyên để làm giàu thêm vốn ngôn ngữ và hiểu biết văn hóa của mình.
Lê Hải Yến ©Báo TIN TỨC VIỆT ĐỨC
