Trong tiếng Đức, 'sollen' và 'sollten' đều có thể dịch là 'nên', nhưng lại mang những sắc thái ý nghĩa hoàn toàn khác nhau. Hiểu rõ sự khác biệt này là yếu tố then chốt để giao tiếp tự nhiên và chính xác như người bản xứ.

Phan Biet Sollen Va Sollten Cach Dung Chinh Xac Trong Tieng Duc

'Sollen': khi nào là mệnh lệnh hay nghĩa vụ?

'Sollen' là một trợ động từ (modal verb) trong tiếng Đức, thường dùng để diễn tả một yêu cầu, một mệnh lệnh hoặc một nghĩa vụ đến từ người khác. Nó không phải là mong muốn của chủ thể, mà là sự truyền đạt lại một chỉ thị hoặc quy định từ một nguồn bên ngoài như cha mẹ, giáo viên, bác sĩ, hoặc luật pháp.

Hãy xem xét các ví dụ sau để hiểu rõ hơn. Chúng thể hiện một sự áp đặt rõ ràng từ người khác.

Ví dụ: Du sollst jetzt sofort zum Arzt gehen! (Bạn phải đi khám ngay bây giờ!). Ở đây, có thể là lời của một người mẹ lo lắng nói với con mình.

Ví dụ khác: Ihr sollt die Hausaufgaben bis morgen machen. (Các em phải hoàn thành bài tập trước ngày mai). Đây là yêu cầu của giáo viên đối với học sinh.

'Sollten': lời khuyên và đề xuất nhẹ nhàng

'Sollten' là dạng giả định (Konjunktiv II) của 'sollen'. Nó được dùng để đưa ra một lời khuyên, một đề xuất hoặc một gợi ý một cách lịch sự và không mang tính bắt buộc.

Khi dùng 'sollten', người nói thể hiện quan điểm cá nhân của mình về điều gì là tốt hoặc hợp lý nên làm. Người nghe có toàn quyền lựa chọn làm theo hoặc không.

Ví dụ: Du solltest mal öfter zum Arzt gehen. (Bạn nên đi khám thường xuyên hơn). Đây là một lời khuyên chân thành, không phải mệnh lệnh.

Một ví dụ khác: Ihr solltet mehr lesen, um euer Deutsch zu verbessern. (Các em nên đọc nhiều hơn để cải thiện tiếng Đức). Đây là một gợi ý hữu ích cho các bạn học sinh.

Những khác biệt cốt lõi

Để tóm tắt, sự khác biệt chính nằm ở mức độ bắt buộc và nguồn gốc của yêu cầu:

  • Sollen: Diễn tả một nghĩa vụ, mệnh lệnh từ bên ngoài. Mức độ bắt buộc cao.
  • Sollten: Diễn tả một lời khuyên, đề xuất từ người nói. Mức độ bắt buộc thấp, mang tính gợi ý.

Mở rộng: so sánh với các cấu trúc tương tự

Trong tiếng Đức, ngoài 'sollen' và 'sollten', còn có các động từ và cấu trúc khác cũng dùng để diễn tả sự cần thiết hoặc yêu cầu. Việc phân biệt chúng sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác hơn.

Müssen: Từ này diễn tả sự bắt buộc hoặc cần thiết tuyệt đối, thường xuất phát từ hoàn cảnh hoặc từ chính bản thân người nói nhận thấy. Mức độ của 'müssen' mạnh hơn 'sollen'. Ví dụ: Ich muss jetzt gehen, sonst verpasse ich den Zug. (Tôi phải đi ngay bây giờ, nếu không sẽ lỡ chuyến tàu).

Brauchen + zu + Infinitiv: Cấu trúc này thường được dùng ở dạng phủ định (nicht brauchen zu) với nghĩa là "không cần phải làm gì". Nó tương đương với 'nicht müssen'. Ví dụ: Du brauchst heute nicht abzuwaschen, ich mache das schon. (Hôm nay bạn không cần rửa bát đâu, để tôi làm cho).

Câu mệnh lệnh (Imperativ): Đây là cách ra lệnh hoặc yêu cầu trực tiếp nhất, không dùng trợ động từ. Người nói ra lệnh trực tiếp cho người nghe. Ví dụ: Mach die Tür zu! (Đóng cửa lại!).

Lê Hải Yến ©Báo TIN TỨC VIỆT ĐỨC

 

 




Báo TINTUCVIETDUC-Trang tiếng Việt nhiều người xem nhất tại Đức

- Báo điện tử tại Đức từ năm 1995 -

TIN NHANH | THỰC TẾ | TỪ NƯỚC ĐỨC


2025